Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

нерв

  1. Dây thần kinh, thần kinh.
    обонятельный нерв — dây thần kinh khứu giác
    крепкие нервы — thần kinh vững vàng
  2. .
    действовать кому-л. на нервы — làm ai bực mình, làm ai khó chịu

Tham khảo

sửa