Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
насчёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Giới từ
sửa
насчёт
(
,разг. (Р)
)
Về, về
việc
.
насчёт
э
того
— về việc ấy
Tham khảo
sửa
"
насчёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)