Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
наручный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нар
у
чный
(
Để
)
Đeo
tay
.
нар
у
чные
час
ы
— [chiếc] đồng hồ đeo tay
Tham khảo
sửa
"
наручный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)