Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách viết khác sửa

Danh từ sửa

нарасу (narasu)

  1. (phương ngữ) cây thông.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk