Tiếng Omok

sửa

Danh từ

sửa

наледа (naleda)

  1. ngỗng, vịt.

Tham khảo

sửa
  • Ferdinand von Wrangel (1841) Прибавленія къ путешествію по сѣвернымъ берегамъ Сибири и Ледовитому Морю [Phụ lục về cuộc phiêu lưu dọc theo bờ biển phía bắc Siberia và Bắc Băng Dương] (bằng tiếng Nga), tập 2, Saint Petersburg