накалённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
накалённый
- (Cực kỳ) Căng thẳng, khẩn trương.
- накалённая атмосфера — bầu không khí cực kỳ căng thẳng (căng thẳng tột độ)
Tham khảo sửa
- "накалённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
накалённый