Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

накалённый

  1. (Cực kỳ) Căng thẳng, khẩn trương.
    накалённая атмосфера — bầu không khí cực kỳ căng thẳng (căng thẳng tột độ)

Tham khảo sửa