Tiếng Kazakh

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

мың (myñ)

  1. nghìn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Số từ

sửa

мың (mïŋ)

  1. nghìn.

Tiếng Tuva

sửa

Số từ

sửa

мың (mıñ)

  1. (Altay, Mông Cổ) nghìn.

Tham khảo

sửa