Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мышечный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
м
ы
шечный
(
Thuộc về
)
Bắp thịt
,
cơ
.
м
ы
шечные
тк
а
ни
— thớ thịt, mô cơ
Tham khảo
sửa
"
мышечный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)