Tiếng Bắc Altai

sửa

Số từ

sửa

мунъ (munʺ)

  1. nghìn.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “мунъ”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN