мужественный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaмужественный
- Dũng cảm, can đảm, gan dạ, can trường, quả cảm.
- мужественныйнарод — nhân dân dũng cảm
- мужественная женщина — người phụ nữ gan dạ (can đảm, dũng cảm)
- мужественныйхарактер — tính tình can đảm (dũng cảm, quả cảm), tính can trường
Tham khảo
sửa- "мужественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)