Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

мертвенно

  1. Như chết.
    мертвенно бледный — mặt tái nhợt như gà cắt tiết, mặt xanh tái không còn hột máu, mặt xanh như tàu lá

Tham khảo

sửa