Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

мее (mee)

  1. (Kumandy-Kizhi) não.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “мее”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

мее (mee)

  1. não.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “мее”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

мее (mee)

  1. (Kondoma) não.

Xem thêm

sửa