Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmatʰar̥/
  • Tách âm: ма‧тар (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

матар (matar) (chính tả Mongolian ᠮᠠᠲᠠᠷ (matar))

  1. cá sấu.