Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
манёвренный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
манёвренный
Cơ
động
,
di động
.
(
воен.
)
Cơ
động
,
linh hoạt
,
vận động
.
манёвренная
войн
а
— chiến tranh vận động, vận động chiến
Tham khảo
sửa
"
манёвренный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)