Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лёссовый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
лёссовый
грунт
Đất
loại
hoàng thổ
, đất
dạng
lớt
.
Tham khảo
sửa
"
лёссовый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)