Tiếng Nga

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

лоя́льности (lojálʹnostigc bđv hoặc gc bđv sn

  1. Dạng biến tố của лоя́льность (lojálʹnostʹ):
    1. gen./dat./prepositional số ít
    2. nom./acc. số nhiều

Tiếng Ukraina

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

лоя́льности (lojálʹnostygc bđv

  1. Dạng gen. số ít của лоя́льність (lojálʹnistʹ)