лавровый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaлавровый
- (Thuộc về) Nguyệt quế, cây lá thắng.
- лавровый венок — vòng [lá] nguyệt quế, [sự] vinh quang, thắng lợi
- лавровый лист — lá thắng, lá nguyệt quế
Tham khảo
sửa- "лавровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)