Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

лавровый

  1. (Thuộc về) Nguyệt quế, cây thắng.
    лавровый венок — vòng [lá] nguyệt quế, [sự] vinh quang, thắng lợi
    лавровый лист — lá thắng, lá nguyệt quế

Tham khảo

sửa