Tiếng Bashkir

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

көмөш

  1. bạc (kim loại).

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

көмөш

  1. bạc (kim loại).