Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кӑмрӑк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Chuvash
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: kămrăk
Danh từ
sửa
кӑмрӑк
than
.