Tiếng Karaim

sửa

Số từ

sửa

кырк (kırk)

  1. bốn mươi.

Tiếng Kyrgyz

sửa

Số từ

sửa

кырк (kırk)

  1. bốn mươi.

Tiếng Nogai

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

кырк

  1. bốn mươi.