Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

куст

  1. Bụi, bụi cây, cây bụi, cây nhỏ.
    спрятаться в куст ы — sợ sệt, lảng tránh, lẩn trốn, trốn tránh

Tham khảo

sửa