Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kuruun.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

куругу (kurugu)

  1. (Mông Cổ) ngón tay.
    Хойирхон куругундум ~ хуруундум хайиралаарээ
    Xojirxon kurugundum ~ xuruundum xajiralaaree
    Hãy đeo cả hai lên ngón tay tôi.