куругу
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kuruun.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкуругу (kurugu)
- (Mông Cổ) ngón tay.
- Хойирхон куругундум ~ хуруундум хайиралаарээ
- Xojirxon kurugundum ~ xuruundum xajiralaaree
- Hãy đeo cả hai lên ngón tay tôi.
Tham khảo
sửa- Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ