Tiếng Dolgan

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кумак

  1. cát.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

кумак (kumak)

  1. cát.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “кумак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN