Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

крен

  1. (Độ) Nghiêng, nánh.
    пороход идёт с сильным креном — tàu chạy nánh quá, tàu thủy chạy nghiêng nhiều
  2. (перен.) [sự] chuyển hướng, thiên hướng.

Tham khảo sửa