Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

коол (kool)

  1. (Mông Cổ) thức ăn.

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.