Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
константный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
конст
а
нтный
(неизменяемый)
không đổi
, không
biến đổi
,
vững chãi
,
bất biến
(постоянный) thường xuyên,
vĩnh hằng
.
Tham khảo
sửa
"
константный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)