компютър
Tiếng Bulgari
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Anh computer.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкомпю́тър (kompjútǎr) gđ
Biến cách
sửaBiến cách của компю́тър
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
bất định | компю́тър kompjútǎr |
компю́три kompjútri |
xác định (dạng chủ ngữ) |
компю́търът kompjútǎrǎt |
компю́трите kompjútrite |
xác định (dạng tân ngữ) |
компю́търа kompjútǎra | |
dạng đếm | — | компю́търа kompjútǎra |