Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
коммивояжёр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
коммивояжёр
gđ
Người
đi
chào hàng
,
người
đi
chiêu hàng
(cho các xã buôn).
Tham khảo
sửa
"
коммивояжёр
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)