Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
колотый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
к
о
лотый
I прил.
(проколотый) [do] bị đâm.
к
о
лотая
р
а
на
— vết đâm°
к
о
лотый
— II
прил.
(разбитый на куски) [bị] đập
vỡ
,
tán
nhỏ.
к
о
лотый
с
а
хар
— đường cục
Tham khảo
sửa
"
колотый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)