Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

колотый I прил.

  1. (проколотый) [do] bị đâm.
    колотая рана — vết đâm° колотый — II прил.
  2. (разбитый на куски) [bị] đập vỡ, tán nhỏ.
    колотый сахар — đường cục

Tham khảo

sửa