козёл
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaкозёл gđ
- (Con) Dê đực.
- .
- козёл отпущения — kẻ giơ đầu chịu báng, vật hy sinh, người chịu tội oan; như dê tế đền (погов.) от — него как от козёлла молока — nó là người vô tích sự, nó là người chẳng được việc gì cả
- пустить козёлла в огород — thả cáo vào náo chuồng gà
Tham khảo
sửa- "козёл", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)