Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кнут
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кнут
gđ
(
Cái
)
Roi
.
бить
кнут
о
м
— quất, đánh bằng roi
.
пол
и
тика
кнут
а
и пр
я
ника
— chính sách cà rốt dùi cui, chính sách vừa khủng bố vừa mua chuộc
Tham khảo
sửa
"
кнут
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)