Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

кнут

  1. (Cái) Roi.
    бить кнутом — quất, đánh bằng roi
  2. .
    политика кнута и пряника — chính sách cà rốt dùi cui, chính sách vừa khủng bố vừa mua chuộc

Tham khảo

sửa