Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кладь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кладь
gc
(
собир.
)
Hàng
chuyên chở
,
hành lý
.
ручн
а
я
кладь
— hành lý xách tay
Tham khảo
sửa
"
кладь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)