Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кипячёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
кипячёный
(
Đã
)
Đun
sôi
.
кипячёная
вод
а
— nước [đã] đun sôi; nước chín (разг.)
Tham khảo
sửa
"
кипячёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)