Tiếng Nam Altai

sửa

Động từ

sửa

кемирер (kemirer)

  1. gặm nhấm.

Tham khảo

sửa
  • N. A. Baskakov, Toščakova N.A, editor (1947), “кемирер”, trong Ojrotsko-Russkij Slovarʹ [Từ điển Oyrot-Nga], Moscow: M.: OGIZ, →ISBN