Tiếng Bắc Altai

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *gẹ̄mi (thuyền). Cùng gốc với tiếng Nam Altai кеме (keme), tiếng Chulym кӓмӓ (kämä), tiếng Shor кебе (kebe), tiếng Tuva хеме (xeme), tiếng Dukha һеме (heme).

Danh từ

sửa

кебе (kebe)

  1. thuyền.