кавун
Tiếng Belarus
sửaTừ nguyên
sửaTừ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kavun, tiếng Tatar кавын (qawın).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкаву́н (kavún) gđ bđv (gen. кавуна́, nom. số nhiều кавуны́, gen. số nhiều кавуно́ў, tính từ quan hệ кавуновы)
Biến tố
sửaBiến cách của каву́н (dt bất động vật, g.đực cứng, trọng âm b)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | каву́н kavún |
кавуны́ kavuný |
gen. | кавуна́ kavuná |
кавуно́ў kavunóŭ |
dat. | кавуну́ kavunú |
кавуна́м kavunám |
acc. | каву́н kavún |
кавуны́ kavuný |
ins. | кавуно́м kavunóm |
кавуна́мі kavunámi |
loc. | кавуне́ kavunjé |
кавуна́х kavunáx |
dạng đếm | — | кавуны́1 kavuný1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Tham khảo
sửa- “кавун”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Tiếng Ukraina
sửaTừ nguyên
sửaTừ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Tatar Crưm qavun, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kavun, tiếng Tatar кавын (qawın).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaкаву́н (kavún) gđ bđv (gen. кавуна́, nom. số nhiều кавуни́, gen. số nhiều кавуні́в, tính từ quan hệ кавуно́вий hoặc кавуня́чий, dạng giảm nhẹ nghĩa кавуне́ць hoặc каву́нчик)
Biến cách
sửaBiến cách của каву́н (bđv, gđ cứng, trọng âm b)
Từ liên hệ
sửa- кавуни́ще (kavunýšče)
- кавуня́ччя (kavunjáččja)
Tham khảo
sửa- Bilodid, I. K., editor (1970–1980), “кавун”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- Shyrokov, V. A., editor (2010–2022), “кавун”, trong Словник української мови: у 20 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 20 tập] (bằng tiếng Ukraina), tập 1–13 (а – покі́рно), Kyiv: Naukova Dumka; Ukrainian Lingua-Information Fund, →ISBN
- “кавун”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)