Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

йылан (yılan)

  1. rắn.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “йылан”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йылан

  1. rắn.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йылан

  1. rắn.