инек
Tiếng Chulym sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: inek
Danh từ sửa
инек
- bò.
Tiếng Dukha sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: inek
Danh từ sửa
инек
- bò.
Tiếng Kumyk sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: inek
Danh từ sửa
инек
- bò.
Đồng nghĩa sửa
- сыйыр (sıyır)
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: inek
Danh từ sửa
инек
- bò.