ижерге
Tiếng Bắc Altai
sửaĐộng từ
sửaижерге (ižerge)
- uống.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “ижерге”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN