Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зүүн
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Buryat
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Buryat
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*jexün
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/zuːŋ/
Tách âm:
зүүн
Tính từ
sửa
зүүн
(
züün
)
trái
(ngược với phải).