звёздный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaзвёздный
- (Thuộc về) Sao.
- звёздная карта — bản đồ sao
- звёздное скопление — đám sao, tinh đoàn
- (покрытый звёздам) [có] nhiều sao.
- звёздное небо — trời nhiều sao
- звёздная ночь — đêm nhiều sao
- звёздный год — астр. — năm vũ trụ
- звёздный дождь — mưa sao
Tham khảo
sửa- "звёздный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)