заочный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaзаочный
- (в отсутствие кого-л. ) [khi] vắng mặt.
- заочный приговор — bản án [xử] vắng mặt
- (о занятиях) [theo lối] hàm thụ, bằng thư.
- заочные курсы — lớp học hàm thụ (bằng thư)
- заочное обучение — [sự] học hàm thụ, học bằng thư
Tham khảo
sửa- "заочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)