Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жёлтый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
жёлтый
Vàng
.
жёлтого
цв
е
та
— màu vàng
(
перен.
)
Vàng
.
жёлтая
пр
е
сса
— báo chí vàng
жёлтые
профсо
ю
зы
— công đoàn vàng
Tham khảo
sửa
"
жёлтый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)