Tiếng Nga

sửa

Định nghĩa

sửa

жрать несов. (сов.: сожрать) 6b

  1. (В) ngốn, ngốn ngấu
  2. (о человеке тж. ) hốc.
    сожрать со всеми потрохами — ngốn cả phân

Tham khảo

sửa