Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жрать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
жрать
несов. (сов.: сожр
а
ть) 6b
(В)
ngốn
,
ngốn ngấu
(о человеке тж. )
hốc
.
сожр
а
ть со вс
е
ми потрох
а
ми
— ngốn cả phân
Tham khảo
sửa
"
жрать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)