житьё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6*b житьё gt
- (thông tục)Đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ở
- удобный для житьёя — tiện để ở
- житьё-ỏỷũỹá — см. — житьё
- мне житьёя от него нет — nó làm cho tôi khốn khổ
Tham khảo
sửa- "житьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)