жить
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửa{{|root=ж|vowel=и}} жить Thể chưa hoàn thành
- Sống.
- жить весело — sống vui vẻ
- жить полной жизнью — sống cuộc đời sôi nổi
- жить своим трудом — sống bằng lao động của mình
- жить надеждами — sống bằng hi vọng
- жить воспоминаниями — sống bằng những kỷ niệm
- жить общественными интересами — sống vì lợi ích của xã hội
- жить на — 200 рублей в месяц — sống với 200 rúp một tháng
- (проживать) ở, sống, ăn ở.
- жить в Москве — [sống] ở Mát-xcơ-va
- житьсвоим умом — sống với tư tưởng độc lập
- жил-был... — (в сказках) — ngày xửa ngày xưa có...
Tham khảo
sửa- "жить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)