Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жилищный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
жил
и
щный
(
Thuộc về
)
Nhà
ở,
chỗ
ở,
nhà cửa
.
жил
и
щный
вопр
о
с
— vần đề nhà ở
жил
и
щное
стро
и
тельство
— việc xây dựng nhà ở (nhà cửa)
жил
и
щные
усл
о
вия
— điều kiện nhà ở
Tham khảo
sửa
"
жилищный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)