Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jajïl-, so sánh với tiếng Mông Cổ зажлах (zažlax), tiếng Mông Cổ Khamnigan джаджилху (džadžilxu), tiếng Kalmyk җаҗлх (jajlx).

Động từ

sửa

жажалха (žažalxa)

  1. nhai.