Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дым
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
дым
gđ
Khói
.
в
дым
— hoàn toàn, đến cùng
пь
я
ный в
дым
— say khướt
кором
ы
слом
— làm nháo cả lên
нет
дыма
без огн
я
—
погов.
— không có lửa làm sao có khói
Tham khảo
sửa
"
дым
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)