Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дублёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
дублёный
(
Đã
)
Thuộc
.
дублёная
к
о
жа
— da thuộc
перен. (
thông tục
)
— (обветренный,
огрубелый)
— da bánh mật, da bồ quân, bị rám
Tham khảo
sửa
"
дублёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)